Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 44
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Hunan billows | ru meng | 14,530,370 | - |
2 | Misty Rain Loft | 十三重楼 | 11,313,027 | - |
3 | Tema New Town | Đội máy | 7,810,774 | - |
4 | Stroll along the San Siro | 老鹰 | 12,604,363 | - |
5 | Kumasi | Đội máy | 0 | - |
6 | Sekondi Hasaacas Gold | Hunter | 6,258,081 | - |
7 | Southampton FC | housf | 11,799,599 | - |
8 | Accra #3 | Đội máy | 5,761,182 | - |
9 | Obuasi | Đội máy | 0 | - |
10 | Red comet | magass | 10,524,970 | - |
11 | Sekondi | CristianoRonaldo20 | 6,682,869 | - |
12 | Merah Putih | Junior | 5,259,392 | - |
13 | Nungua | Đội máy | 0 | - |
14 | Heart of Lions FC | Mikey | 5,248,510 | - |
15 | Nkawkaw | Đội máy | 0 | - |
16 | Teshie #2 | Đội máy | 0 | - |