Giải vô địch quốc gia Ghana mùa 46
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Accra #5 | Hunter | 6,243,007 | - |
2 | Hunan billows | ru meng | 14,524,270 | - |
3 | Tema New Town | Đội máy | 7,810,774 | - |
4 | Stroll along the San Siro | 老鹰 | 12,598,834 | - |
5 | Misty Rain Loft | 十三重楼 | 11,305,976 | - |
6 | Southampton FC | housf | 11,792,014 | - |
7 | Kumasi | Đội máy | 0 | - |
8 | Red comet | magass | 10,512,214 | - |
9 | Sekondi | CristianoRonaldo20 | 6,629,382 | - |
10 | Accra #3 | Đội máy | 5,749,932 | - |
11 | Heart of Lions FC | Mikey | 5,214,476 | - |
12 | Merah Putih | Junior | 5,253,307 | - |
13 | Obuasi | Đội máy | 0 | - |
14 | Nungua | Đội máy | 0 | - |
15 | cjssan | 小田有点甜 | 4,855,463 | - |
16 | Ashiaman #4 | Đội máy | 0 | - |