Giải vô địch quốc gia Gibraltar mùa 68 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Straley | Gibraltar United #32 | 41 | 37 |
G. Fawcett | Gibraltar #15 | 28 | 19 |
N. Ascarza | Gibraltar United | 14 | 32 |
R. Moyse | Gibraltar United #156 | 11 | 32 |
M. Remondini | Gibraltar #33 | 1 | 29 |
P. Horn | Gibraltar United #9 | 1 | 35 |
A. Larrionda | Gibraltar United #32 | 1 | 39 |
V. Aragão | Gibraltar United | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Ascarza | Gibraltar United | 25 | 32 |
R. Moyse | Gibraltar United #156 | 20 | 32 |
M. Remondini | Gibraltar #33 | 8 | 29 |
D. Straley | Gibraltar United #32 | 2 | 37 |
G. Fawcett | Gibraltar #15 | 1 | 19 |
S. Mandonado | Gibraltar #39 | 1 | 33 |
A. Larrionda | Gibraltar United #32 | 1 | 39 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
W. Lu | Gibraltar United #12 | 5 | 36 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Remondini | Gibraltar #33 | 3 | 29 |
R. Moyse | Gibraltar United #156 | 1 | 32 |
S. Mandonado | Gibraltar #39 | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Remondini | Gibraltar #33 | 1 | 29 |
J. Hollowood | Gibraltar #157 | 1 | 36 |