Giải vô địch quốc gia Guinea mùa 65
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Avelar | FC Labé | 24 | 37 |
R. Weiglein | FC Garuda | 6 | 17 |
W. Conil | FC Kankan | 6 | 18 |
G. Skrzek | QiangSheng Group | 2 | 37 |
T. Zuraaba | FC Garuda | 1 | 8 |
G. Rastignac | FC Kankan | 1 | 8 |
R. Rigaudias | FC Kankan | 1 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Cajipe | FC Garuda | 3 | 8 |
B. Obaretiri | FC Coyah | 1 | 13 |
U. Oparaku | FC Coyah | 1 | 17 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Yeuk | FC Garuda | 33 | 39 |
S. Sotnikov | QiangSheng Group | 19 | 20 |
Z. Yang | QiangSheng Group | 19 | 22 |
Y. Bertotto | FC Conakry #4 | 7 | 18 |
I. Calçada | FC Nzérékoré | 3 | 18 |
G. Skrzek | QiangSheng Group | 1 | 37 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Oparaku | FC Coyah | 8 | 17 |
T. Grenier | FC Kankan #2 | 6 | 19 |
R. Rigaudias | FC Kankan | 6 | 18 |
L. Daubigny | FC Coyah | 3 | 18 |
S. Addo | FC Kankan | 3 | 0 |
A. Omand | FC Kankan | 3 | 7 |
H. Sócrates | FC Kissidougou | 2 | 9 |
B. Obaretiri | FC Coyah | 2 | 13 |
S. Ofonagora | QiangSheng Group | 2 | 0 |
H. Avelar | FC Labé | 2 | 37 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
U. Oparaku | FC Coyah | 1 | 17 |
R. Rigaudias | FC Kankan | 1 | 18 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Akintunde | FC Kindia #2 | 1 | 18 |
S. Vachnadze | FC Coyah | 1 | 18 |