Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 18 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Kokkalis | Kallithéa #2 | 12 | 28 |
V. Dimitriou | perama city | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Dimitriou | perama city | 7 | 25 |
A. Anagnostou | perama city | 2 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Dimitriou | perama city | 16 | 25 |
A. Anagnostou | perama city | 5 | 27 |
T. Kokkalis | Kallithéa #2 | 1 | 28 |
M. Stavrakis | perama city | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Dimitriou | perama city | 1 | 25 |
A. Anagnostou | perama city | 1 | 27 |
T. Kokkalis | Kallithéa #2 | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Stavrakis | perama city | 1 | 30 |