Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 18 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 12 | 28 |
![]() | ![]() | 1 | 25 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 7 | 25 |
![]() | ![]() | 2 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 16 | 25 |
![]() | ![]() | 5 | 27 |
![]() | ![]() | 1 | 28 |
![]() | ![]() | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 25 |
![]() | ![]() | 1 | 27 |
![]() | ![]() | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 1 | 30 |