Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Akhtoy | Asteras Tripolis FC | 8 | 30 |
V. Variadakis | Pátrai #2 | 6 | 28 |
M. Helberg | Brave Warriors | 3 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Variadakis | Pátrai #2 | 14 | 28 |
A. Akhtoy | Asteras Tripolis FC | 12 | 30 |
M. Helberg | Brave Warriors | 10 | 28 |
K. Matsangura | Brave Warriors | 1 | 9 |
G. Tavoularis | Pátrai #2 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
J. Noce | Asteras Tripolis FC | 11 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Akhtoy | Asteras Tripolis FC | 12 | 30 |
T. Gekas | Pátrai #2 | 9 | 27 |
V. Variadakis | Pátrai #2 | 7 | 28 |
S. Sarris | Kallithéa Bards | 3 | 0 |
A. Artola Zavala | Pátrai #2 | 3 | 0 |
M. Helberg | Brave Warriors | 2 | 28 |
G. Tavoularis | Pátrai #2 | 2 | 29 |
G. Caniggia | Khalkís | 1 | 0 |
W. Sisk | Θεσσαλονίκη | 1 | 28 |
N. Sadoun | Asteras Tripolis FC | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|