Giải vô địch quốc gia Hy Lạp mùa 75
Kết quả giải đấu U21
Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paliokastro | 85 | 32 | 28 | 1 | 3 | 148 | 51 |
2 | Nerds | 81 | 32 | 26 | 3 | 3 | 134 | 38 |
3 | Tofu trio | 80 | 32 | 26 | 2 | 4 | 139 | 53 |
4 | YELLOW REFUGEES | 76 | 32 | 25 | 1 | 6 | 195 | 107 |
5 | Axinos | 63 | 32 | 18 | 9 | 5 | 132 | 67 |
6 | Electro Eels B==D | 57 | 32 | 18 | 3 | 11 | 94 | 58 |
7 | Olympiacos Kalamatas FC | 54 | 32 | 17 | 3 | 12 | 114 | 63 |
8 | Asteras Tripolis FC | 42 | 32 | 13 | 3 | 16 | 77 | 82 |
9 | AC Selki | 41 | 32 | 12 | 5 | 15 | 49 | 58 |
10 | South Eangles | 38 | 32 | 12 | 2 | 18 | 84 | 112 |
11 | Kareas | 35 | 32 | 11 | 2 | 19 | 78 | 83 |
12 | Alexandroúpolis | 21 | 32 | 6 | 3 | 23 | 46 | 184 |
13 | AEK HAY | 11 | 32 | 3 | 2 | 27 | 18 | 89 |
14 | perama city | 6 | 32 | 1 | 3 | 28 | 31 | 169 |
16 | F C Megas Alexandros | 0 | 16 | 0 | 0 | 16 | 4 | 84 |