Giải vô địch quốc gia Guatemala mùa 31
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Almolonga | Fire | 8,525,458 | - |
2 | FC Jocotenango | 闲人 | 12,689,759 | - |
3 | FC Ciudad de Guatemala #2 | Đội máy | 2,580,492 | - |
4 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Đội máy | 2,520,656 | - |
5 | FC Malacatán | Đội máy | 196,591 | - |
6 | FC San-Ageis Utd | TianQi | 10,291,208 | - |
7 | FC Huehuetenango | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Ciudad de Guatemala | Đội máy | 0 | - |
9 | Everton de Guatemala | Tóbal | 186,377 | - |
10 | FC Mixco #3 | Đội máy | 0 | - |