Giải vô địch quốc gia Guinea-Bissau mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 20 |
. | ![]() | 1 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 27 |
. | ![]() | 2 | 31 |
. | ![]() | 1 | 9 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 27 |
. | ![]() | 4 | 26 |
. | ![]() | 4 | 31 |
. | ![]() | 3 | 9 |
. | ![]() | 2 | 0 |
. | ![]() | 2 | 16 |
. | ![]() | 2 | 20 |
. | ![]() | 1 | 10 |
. | ![]() | 1 | 15 |
. | ![]() | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|