Giải vô địch quốc gia Guinea-Bissau mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bafatá | 11 | 30 |
. | FC Bissau #5 | 6 | 28 |
. | Bissau #7 | 4 | 5 |
. | FC Bissau | 2 | 31 |
. | Bissau #17 | 1 | 19 |
. | Bissau #4 | 1 | 29 |
. | FC Bafatá | 1 | 30 |
. | FC Bafatá | 1 | 14 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Bafatá | 17 | 30 |
. | FC Bissau #5 | 10 | 28 |
. | FC Bafatá | 10 | 30 |
. | FC Bissau | 10 | 31 |
. | Bissau #4 | 5 | 31 |
. | Bissau #4 | 3 | 29 |
. | FC Bafatá | 1 | 14 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Bissau #7 | 1 | 25 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bissau #7 | 13 | 25 |
. | FC Bissau #5 | 10 | 28 |
. | FC Bafatá | 9 | 30 |
. | FC Bafatá | 6 | 30 |
. | FC Bafatá | 5 | 6 |
. | Bissau #4 | 5 | 31 |
. | Bissau #15 | 4 | 0 |
. | Bissau #17 | 4 | 19 |
. | FC Bissau | 4 | 4 |
. | FC Bissau | 4 | 31 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Bissau #7 | 2 | 25 |
. | Bissau #15 | 1 | 0 |
. | Bissau #4 | 1 | 31 |
. | FC Gabú | 1 | 13 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|