Giải vô địch quốc gia Guyana mùa 55

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
es B. Correiagy Georgetown #56735
gy P. Nagappagy FC COTROCENI5236
gn Y. Mercergy Georgetown #53835
ng E. Grovergy Georgetown #52321
kos S. Beatovićgy FC New Amsterdam1331
cv L. Borgesgy Georgetown #5836
eng K. Crousegy Georgetown #5620
as K. Wangy Georgetown #5432
vg D. Lovejoygy J'en-ai-marre220
gy N. Ramadingy FC COTROCENI231

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
cv L. Borgesgy Georgetown #55236
gy G. Regogy FC COTROCENI4534
as K. Wangy Georgetown #54232
gy N. Ramadingy FC COTROCENI3531
gy H. Tabosagy J'en-ai-marre2922
eng K. Crousegy Georgetown #51120
ca J. Rouvièregy Georgetown #5817
wal P. Christygy Georgetown #576
de F. Windischgy New Amsterdam #3730
ar L. Campagnology FC Mabaruma436

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
gy A. Barbosagy 39th Street Killers2735
gy T. Langergy J'en-ai-marre1522
us P. Thoenengy Georgetown #51220
it B. Cadaloragy FC Mabaruma737
gy D. Chennapragadagy FC New Amsterdam433
br A. Aquinogy FC Vreed-en-Hoop436
ar E. Semidaygy New Amsterdam #318

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
mx N. Sproutgy Bartica1332
de F. Windischgy New Amsterdam #31130
ar D. Tembladorgy Bartica930
sb W. Marikagy Bartica831
cr J. Bougy Bartica632
nz A. Callaragy FC New Amsterdam431
br T. Dazzigy FC Mabaruma314
ng O. Babygy FC New Amsterdam315
gy N. Ramadingy FC COTROCENI331
gy G. Regogy FC COTROCENI334

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cr J. Bougy Bartica132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
lv J. Avotiņšgy FC New Amsterdam433
qa N. Sadekgy Georgetown City FC126
nz A. Callaragy FC New Amsterdam131
gy D. Chennapragadagy FC New Amsterdam133
sm M. Lambertinigy Georgetown #5134
gr A. Malachiasgy Georgetown #5135