Giải vô địch quốc gia Guyana mùa 83

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ck D. Colesgy FC COTROCENI12836
ck J. Maasigy 39th Street Killers10735
cn J. Hoonggy FC COTROCENI9629
pe I. Zárategy J'en-ai-marre8134
gt K. Reynozogy 39th Street Killers7726
aw D. Verhaargy FC COTROCENI6824
gm K. Cissokogy J'en-ai-marre5328
nz V. Morattigy J'en-ai-marre4623
nz V. Casorlagy 39th Street Killers4534
gp S. Aguilongy Georgetown City FC4336

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
nz V. Casorlagy 39th Street Killers6934
at M. Hellmichgy FC COTROCENI5636
pe I. Zárategy J'en-ai-marre5534
mw B. Gomisgy FC COTROCENI5236
jp K. Kajiwaragy FC COTROCENI5236
gy A. Nacagy 39th Street Killers3927
af K. Bahamdangy FC COTROCENI3929
cn Z. Chenggy J'en-ai-marre3631
dk A. Klitgy Georgetown #53535
jm R. Rougheadgy J'en-ai-marre3536

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
th S. Pichitgy 39th Street Killers3136
gy D. Matosgy FC COTROCENI2735
za M. Sisulugy J'en-ai-marre2635
kp K. Chagy Georgetown #52035
nl R. Jurcksegy Georgetown City FC1936
fj M. Laljigy Mahaica Village633
gy P. Goligy FC Georgetown #3536
gy G. Casiangy FC Georgetown #3326
ar J. Anorgagy Georgetown231
gy R. Bhansaligy FC Anna Regina #2232

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
gy A. de Geagy Georgetown #51530
es Á. Aleantargy FC Georgetown #31432
br G. Valegy FC Anna Regina #21432
py F. Martinesagy FC Anna Regina #21232
gy P. Abrantesgy New Amsterdam #31125
cr B. Uriosteguigy Georgetown City FC1129
gr S. Psaroulakisgy Georgetown City FC1032
dk C. Matthiesengy Georgetown City FC1033
gy A. Goswamigy FC Georgetown #3933
br P. Páduagy FC Georgetown #3933

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
nz C. Brannaghgy 39th Street Killers110
eng R. Bazzlegy 39th Street Killers10
gy W. Stennekegy Georgetown121
mx D. Insúagy Georgetown City FC128
ar E. Esquergy Georgetown129
de T. Denkgy Georgetown130
ma D. Nakhtdjehutygy 39th Street Killers133
bz J. Guirartegy Mahaica Village133
ck J. Maasigy 39th Street Killers135

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
uy L. Tébargy FC Anna Regina #2333
br E. Moreiragy New Amsterdam #3333
br H. Ornelasgy New Amsterdam #3231
bz J. Guirartegy Mahaica Village233
br F. Dutragy FC Anna Regina #2234
tw F. Zhengyigy FC Georgetown #3236
gy V. Bongertgy Georgetown #5131
gy T. Tacygy Georgetown133
br P. Páduagy FC Georgetown #3133
sr R. Urjavahagy Georgetown134