Giải vô địch quốc gia Guyana mùa 83

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
ck D. Colesgy FC COTROCENI6820
gt K. Reynozogy 39th Street Killers5920
aw D. Verhaargy FC COTROCENI5620
pe I. Zárategy J'en-ai-marre4919
cn J. Hoonggy FC COTROCENI4815
ck J. Maasigy 39th Street Killers4719
hu Z. Telekigy J'en-ai-marre3320
nz V. Casorlagy 39th Street Killers2718
gm K. Cissokogy J'en-ai-marre2512
nz V. Morattigy J'en-ai-marre228

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
nz V. Casorlagy 39th Street Killers4118
at M. Hellmichgy FC COTROCENI3320
pe I. Zárategy J'en-ai-marre3119
mw B. Gomisgy FC COTROCENI2920
jp K. Kajiwaragy FC COTROCENI2920
gy A. Nacagy 39th Street Killers2819
dk A. Klitgy Georgetown #52219
af K. Bahamdangy FC COTROCENI2116
gr S. Psaroulakisgy Georgetown City FC1816
cn Z. Chenggy J'en-ai-marre1617

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
th S. Pichitgy 39th Street Killers1720
za M. Sisulugy J'en-ai-marre1520
gy D. Matosgy FC COTROCENI1419
kp K. Chagy Georgetown #51018
nl R. Jurcksegy Georgetown City FC1019
gy P. Goligy FC Georgetown #3420
fj M. Laljigy So Again! NB318
gy G. Casiangy FC Georgetown #3210
ro M. Dăscălescugy FC COTROCENI11
gy R. Bhansaligy FC Anna Regina #2120

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
br G. Valegy FC Anna Regina #21117
gy A. de Geagy Georgetown #5916
cr B. Uriosteguigy Georgetown City FC714
dk C. Matthiesengy Georgetown City FC717
es Á. Aleantargy FC Georgetown #3718
gy D. van't Veergy Georgetown #5716
gy D. Lijmdengy FC Anna Regina #2611
gy P. Abrantesgy New Amsterdam #3613
gy E. Rodriguesgy New Amsterdam #3616
gr S. Psaroulakisgy Georgetown City FC616

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
gy W. Stennekegy Georgetown16
eng R. Bazzlegy 39th Street Killers10
de T. Denkgy Georgetown114
mx D. Insúagy Georgetown City FC114
ar E. Esquergy Georgetown114
ck J. Maasigy 39th Street Killers119

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
br E. Moreiragy New Amsterdam #3217
br F. Dutragy FC Anna Regina #2220
bz J. Guirartegy So Again! NB220
br H. Ornelasgy New Amsterdam #3115
gy T. Tacygy Georgetown118
uy L. Tébargy FC Anna Regina #2118
mm H. Thadigirigy Georgetown City FC118
ar A. Peyrogy So Again! NB119
sr R. Urjavahagy Georgetown119
tt U. Tejedagy So Again! NB120