Giải vô địch quốc gia Hong Kong mùa 29

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
hk C. Chiphk Quanwan2234
tj A. Bakhtavarhk FC 小城联合1434
ec Y. Nanhk Kowloon #81434
cd O. Morronehk Tuen Mun1220
nl P. Dircxhk Tuen Mun1231
nl J. Groenendijkhk 大秦帝国1235
kg V. Meinoskyhk Hong Kong Rangers FC1130
cn C. Toyhk Quanwan1022
ao H. Bivarhk Min ❤1027
ki P. Akararuhk FC 小城联合1027

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ki R. Baggiohk Kowloon #33535
dm P. Mustardhk Tuen Mun2032
de M. Ødegaardhk Kowloon #81835
at H. Süßhk Hong Kong United1632
hk N. Tsuhk Min ❤1534
hk S. Chimhk FC 小城联合1434
cn L. Kwanhk Quanwan1228
uz S. Shakirovhk Tuen Mun1130
sco H. Badrockhk Kowloon #31136
hk H. Tokhk Min ❤1035

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
mn M. Dashyondonhk Kowloon #31236
vc J. Crowlhk Kowloon #81034
de F. Gesweinhk Hong Kong Rangers FC1034
zm M. Tekenehk Min ❤936
ng S. Sonkohk Tuen Mun836
gq S. Obikweluhk 將軍澳追夢者836
ar F. Trivisohk Quanwan733
cn Y. Sanfenghk Hong Kong United632
gp S. Badgetthk 大秦帝国336
hk B. Langhk Quanwan12

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
hn R. Santorohk Kowloon #81232
tn H. Morenohk Hong Kong United1132
hk S. Tsinghk Quanwan90
bj B. Ezinwahk Min ❤70
uz S. Shakirovhk Tuen Mun730
tj S. Rafighdoosthk Hong Kong United732
dm M. Shrimphk Quanwan622
pl W. Bugajhk Quanwan623
dm P. Mustardhk Tuen Mun632
hk W. Gathk Hong Kong Rangers FC635

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
hk C. Longhk Quanwan10
sa K. Mahmoudhk Min ❤10
hk C. Kuethk 將軍澳追夢者17
cz M. Papanetzhk FC 小城联合14
hk S. Kokhk Min ❤11
hk S. Tsinghk Quanwan10
af A. Alhoulhk Quanwan113

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
pal Y. AL Azharhk Quanwan116
sa V. Phadkarhk Hong Kong United18
la T. Chiêuhk Tuen Mun127
hn E. Chapronhk Kowloon #3136
sco H. Badrockhk Kowloon #3136