Giải vô địch quốc gia Hong Kong mùa 31 [3.1]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
iq M. Morhk Hong Kong #314935
ma A. Cabessahk Tsing Yu #54136
pl P. Laskowskihk Victoria #193640
hk S. Chohk Victoria #163430
au T. Cringhk Ma On Shan #73336
ne O. Olisehhk Tsing Yu #53036
no B. Rydningenhk Victoria #192940
hk W. Caphk Tsing Yu #52733
cn E. Mohk Tai Po2036
am V. Lyaminhk Ma On Shan #72036

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
ma N. Assoulayhk Tsing Yu #54334
tw J. Hsuhk Tsing Yu #52535
cn M. Owhk Tsing Yu #52135
nl I. van Hoorenhk Ma On Shan #72032
mk P. Dulevhk Victoria #192039
mo G. Pamplonahk Kowloon #681934
cu M. Springallhk Victoria #191732
tw H. Mingxiahk Hong Kong #311630
es H. Olagehk Victoria #191518
hk Y. Lithk Hong Kong #311431

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
mw O. Mbodjihk Tsing Yu #52035
iq A. Ifrahhk Victoria #161936
eng G. Ivesonhk Victoria #191222
hu G. Gerőhk Victoria #191025
hk S. Zithk Ma On Shan #7836
hk C. Ithk Tai Po636
hr D. Dukarićhk Hong Kong #31535
et T. Mekonnenhk Ma On Shan #739
hk D. Bailhk Tuen Mun #11226
jp B. Kirahk Kowloon #68135

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
cu M. Springallhk Victoria #191632
ng M. Salomhk Victoria #191425
hk Y. Lithk Hong Kong #311431
hk M. Yikhk Tuen Mun #111232
ru M. Spiridonovhk Fanling #91131
tw H. Mingxiahk Hong Kong #311030
es O. Torreshk Kowloon #68927
zm S. Mazzolahk Victoria #19925
tr S. Yalmanhk Fanling #9827
cn K. Wanhk Tuen Mun #11828

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
cu M. Springallhk Victoria #19232
tz T. Tyamzashehk Hong Kong #3119
hk M. Jeukhk Ma On Shan #713
tr S. Yalmanhk Fanling #9127
zm S. Mazzolahk Victoria #19125
tw H. Mingxiahk Hong Kong #31130
hk K. Chonghk Kowloon #6811
ru M. Spiridonovhk Fanling #9131
dj H. Abdel Ghanyhk Tai Po135
tw C. Fanhk Kowloon #68132

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
cn H. Donghk Tai Po134
hr D. Dukarićhk Hong Kong #31135
ci Y. Bandiackyhk Ma On Shan #7136