Giải vô địch quốc gia Hong Kong mùa 66
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Cavanagh | 武汉江腾 | 32 | 33 |
S. Dangbo | Yuen Long #3 | 22 | 36 |
M. Comley | FC 小城联合 | 4 | 34 |
D. Bang | Yuen Long #3 | 2 | 34 |
W. Guk | Yuen Long #3 | 1 | 1 |
H. Nin | 香港筲箕灣 | 1 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Bang | Yuen Long #3 | 24 | 34 |
M. Comley | FC 小城联合 | 21 | 34 |
A. Salaiz | 武汉江腾 | 9 | 27 |
M. Pak | Yuen Long #3 | 1 | 3 |
M. Bulmer | FC 小城联合 | 1 | 3 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
P. Beverage | 武汉江腾 | 19 | 30 |
J. Chin | Kowloon #7 | 3 | 33 |
O. Waterson | FC 小城联合 | 2 | 2 |
N. Seamone | Hong Kong United | 1 | 5 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Salaiz | 武汉江腾 | 9 | 27 |
G. Dogramaci | Hong Kong Rangers FC | 9 | 32 |
M. Bulmer | FC 小城联合 | 6 | 3 |
D. Bang | Yuen Long #3 | 6 | 34 |
M. Comley | FC 小城联合 | 6 | 34 |
S. Larch | 武汉江腾 | 5 | 0 |
J. Keng | 武汉江腾 | 4 | 0 |
N. Jung | Hong Kong United | 4 | 0 |
R. Acebes | FC 小城联合 | 3 | 9 |
M. Lee | FC 小城联合 | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Dogramaci | Hong Kong Rangers FC | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Dogramaci | Hong Kong Rangers FC | 1 | 32 |