Giải vô địch quốc gia Croatia mùa 19 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | NK Velika Gorica #6 | 26 | 33 |
. | NK Zagreb #11 | 12 | 32 |
P. Maleš | Gusar | 9 | 31 |
. | Goeba FC | 1 | 5 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Maleš | Gusar | 11 | 31 |
. | Goeba FC | 2 | 5 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Lovrić | NK Vinkovci | 9 | 27 |
J. Maleš | Gusar | 7 | 35 |
S. Agušević | NK Zagreb #29 | 5 | 20 |
. | NK Zagreb #29 | 4 | 13 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Maleš | Gusar | 15 | 31 |
M. Škorić | Gusar | 9 | 20 |
E. Piquiri | NK Vinkovci | 5 | 0 |
T. Ančić | NK Zagreb #36 | 4 | 0 |
. | HNK Rijeka | 4 | 31 |
. | Goeba FC | 3 | 5 |
B. ćorić | NK Zagreb #36 | 3 | 0 |
V. Kljaić | NK Zagreb #36 | 3 | 0 |
. | NK Vinkovci | 3 | 0 |
A. Bulić | NK Zagreb #36 | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Devčić | HNK Rijeka | 1 | 0 |
K. Lihalakha | HNK Rijeka | 1 | 0 |
V. Klarić | The best team | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Goeba FC | 1 | 6 |