Giải vô địch quốc gia Croatia mùa 26 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Adamaszek | NK Zagreb #2 | 35 | 28 |
G. Iličić | NK Split #4 | 5 | 30 |
V. Rimac | NK Zagreb #38 | 1 | 30 |
T. Székely | NK Rijeka #27 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Iličić | NK Split #4 | 11 | 30 |
L. Adamaszek | NK Zagreb #2 | 6 | 28 |
V. Rimac | NK Zagreb #38 | 3 | 30 |
T. Székely | NK Rijeka #27 | 3 | 32 |
E. Aradi | NK Rijeka #29 | 1 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
A. Gromyko | NK Rijeka #27 | 11 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Rimac | NK Zagreb #38 | 9 | 30 |
E. Aradi | NK Rijeka #29 | 7 | 29 |
T. Székely | NK Rijeka #27 | 5 | 32 |
G. Iličić | NK Split #4 | 4 | 30 |
O. Savatijević | NK Zagreb #50 | 3 | 32 |
B. Čuturić | NK Zagreb #50 | 3 | 32 |
Z. Sabljić | NK Zagreb #38 | 2 | 16 |
L. Adamaszek | NK Zagreb #2 | 1 | 28 |
P. Mâţu | NK Zagreb #50 | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Savatijević | NK Zagreb #50 | 2 | 32 |
P. Kazinczy | NK Rijeka #29 | 1 | 16 |
P. Mâţu | NK Zagreb #50 | 1 | 33 |