Giải vô địch quốc gia Croatia mùa 31 [5.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 21 | 32 |
![]() | ![]() | 9 | 29 |
![]() | ![]() | 2 | 33 |
![]() | ![]() | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 12 | 33 |
![]() | ![]() | 9 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 12 | 30 |
![]() | ![]() | 10 | 33 |
![]() | ![]() | 2 | 29 |
![]() | ![]() | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
![]() | ![]() | 3 | 33 |