Giải vô địch quốc gia Croatia mùa 46 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | NK Pula #15 | Đội máy | 0 | - |
2 | Gusar | pola | 6,081,378 | - |
3 | NK JUNAK Sinj | lana | 7,247,145 | - |
4 | NK Zagreb #26 | Đội máy | 0 | - |
5 | NK Split #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | NK Maksimir | fix | 2,824,844 | - |
7 | Rocky Boys | Rocky Jespersen | 4,807,791 | - |
8 | ŠNK Slavonac | Zika | 2,991,211 | - |
9 | NK Vinkovci #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | NK Zagreb #12 | Đội máy | 0 | - |
11 | HŠK ZRINJSKI Mostar | velaM | 4,250,197 | - |
12 | NK Rijeka | Đội máy | 0 | - |