Giải vô địch quốc gia Croatia mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Farrington | NK Split #2 | 41 | 35 |
N. Chevallier | NK Split #2 | 31 | 35 |
W. Ming | Rocky Boys | 11 | 30 |
N. Macronis | NK Zagreb #26 | 3 | 29 |
O. Udo | NK Zagreb #26 | 2 | 4 |
A. Darmanko | HNK Rijeka | 2 | 33 |
T. Keyder | NK Vinkovci | 1 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Macronis | NK Zagreb #26 | 12 | 29 |
M. Kerin | NK Sisak #5 | 6 | 19 |
D. Farrington | NK Split #2 | 6 | 35 |
F. Orbay | Rocky Boys | 5 | 12 |
A. Darmanko | HNK Rijeka | 4 | 33 |
N. Chevallier | NK Split #2 | 2 | 35 |
B. Gyurkovics | NK Zagreb #26 | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Ivanić | NK Sisak #5 | 13 | 31 |
H. Groulx | Rocky Boys | 13 | 37 |
K. Feng | NK Vinkovci | 9 | 20 |
V. Thái Tân | NK Zagreb #26 | 9 | 35 |
M. Ivančić | Goeba FC | 7 | 17 |
V. Pedro | NK Split #2 | 6 | 33 |
H. Arif | NK Oluja | 6 | 33 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Macronis | NK Zagreb #26 | 14 | 29 |
G. Moy | NK Jamnica | 8 | 28 |
E. Rochoa | NK Jamnica | 4 | 32 |
B. Gyurkovics | NK Zagreb #26 | 1 | 2 |
A. Bugeaud | Rocky Boys | 1 | 5 |
M. Kerin | NK Sisak #5 | 1 | 19 |
T. Keyder | NK Vinkovci | 1 | 20 |
S. Hui | ŠNK Slavonac | 1 | 31 |
D. Farrington | NK Split #2 | 1 | 35 |
J. Cousteau | NK Zagreb #26 | 1 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Kante | NK Split #2 | 5 | 34 |