Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Port-au-Prince #5 | 24 | 37 |
. | PZP Haiti | 8 | 18 |
. | FC Port-au-Prince #3 | 6 | 35 |
. | Carrefour | 5 | 27 |
J. Blake | FC Nankatsu | 2 | 37 |
F. Chit | Port-au-Prince #5 | 1 | 7 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Blake | FC Nankatsu | 31 | 37 |
. | FC Port-au-Prince #3 | 23 | 35 |
. | PZP Haiti | 3 | 21 |
. | Port-au-Prince #5 | 3 | 37 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 2 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Port-au-Prince #3 | 28 | 39 |
J. Amézcua | PZP Haiti | 5 | 12 |
. | Port-au-Prince #5 | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | G-Schalke 04 | 7 | 0 |
. | PZP Haiti | 6 | 0 |
. | FC Port-au-Prince #3 | 6 | 0 |
. | FC Port-au-Prince #3 | 6 | 35 |
J. Blake | FC Nankatsu | 6 | 37 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 6 | 29 |
P. Montaivo | Carrefour | 5 | 0 |
. | FC Port-au-Prince #3 | 4 | 0 |
B. Thelongeon | FC Nankatsu | 4 | 13 |
. | FC Port-au-Prince #7 | 3 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Port-au-Prince | 1 | 0 |
B. Wisdom | HERTHA BSC | 1 | 0 |
M. Guesdon | FC Nankatsu | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|