Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 31
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | Carrefour | hsv | 5,663,398 | - |
2 | G-Schalke 04 | Annabelle | 7,919,319 | - |
3 | FC Nankatsu | goksen | 12,354,836 | - |
4 | PZP Haiti | PZP | 288,789 | - |
5 | FC Port-au-Prince #3 | Đội máy | 0 | - |
6 | Port-au-Prince #8 | Đội máy | 0 | - |
7 | Saint-Marc | Đội máy | 0 | - |
8 | Frankfurter Fc | xXPlayerXx | 9,150,439 | - |
9 | FC Port-au-Prince | Đội máy | 0 | - |
10 | Port-au-Prince #5 | Đội máy | 0 | - |
11 | HERTHA BSC | Marco | 10,644,656 | - |
12 | FC Carrefour | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Port-au-Prince #7 | Đội máy | 0 | - |
14 | Die Luschen | akSaNdRa | 7,836,306 | - |