Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 43
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Nankatsu | goksen | 12,654,609 | - |
2 | G-Schalke 04 | Annabelle | 8,711,153 | - |
3 | Carrefour | hsv | 5,996,055 | - |
4 | Port-au-Prince #8 | Đội máy | 0 | - |
5 | Port-au-Prince #5 | Đội máy | 0 | - |
6 | Zamaco | Furran | 343,876 | - |
7 | Frankfurter Fc | xXPlayerXx | 9,449,157 | - |
8 | Racing Club Haitien | R. Metelus | 7,419,650 | - |
9 | Die Luschen | akSaNdRa | 8,327,930 | - |
10 | FC Carrefour | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Gonaïves | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Delmas | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Carrefour #16 | Đội máy | 0 | - |
14 | Saint-Marc | Đội máy | 0 | - |