Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 57
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Korkut | FC Nankatsu | 80 | 39 |
R. Hoover | HERTHA BSC | 80 | 39 |
G. Thielen | Frankfurter Fc | 78 | 39 |
Z. du Merle | G-Schalke 04 | 67 | 38 |
J. Mourroz | Die Luschen | 60 | 38 |
D. Lisle | FC Nankatsu | 55 | 39 |
W. Cheng | Die Luschen | 48 | 39 |
R. Sennefer | G-Schalke 04 | 34 | 29 |
F. Cirilli | HERTHA BSC | 34 | 37 |
D. Sangiorgi | G-Schalke 04 | 33 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Le Seigneur | FC Nankatsu | 44 | 38 |
C. Kwok | G-Schalke 04 | 43 | 36 |
F. Cirilli | HERTHA BSC | 43 | 37 |
A. Tourmente | G-Schalke 04 | 42 | 30 |
R. Batma | Carrefour | 42 | 37 |
J. Barnier | Frankfurter Fc | 36 | 31 |
B. Norango | Die Luschen | 34 | 38 |
B. Meriç | HERTHA BSC | 32 | 29 |
M. Signoret | G-Schalke 04 | 27 | 29 |
M. Tayfur | Frankfurter Fc | 23 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Haare | Port-au-Prince #8 | 19 | 39 |
J. Silvestre | Die Luschen | 17 | 39 |
L. Mira | FC Nankatsu | 16 | 24 |
R. Djorđić | Frankfurter Fc | 16 | 39 |
S. Ansgot | FC Nankatsu | 14 | 15 |
N. Si-ma | HERTHA BSC | 14 | 23 |
H. Grosz | HERTHA BSC | 14 | 26 |
D. Shepherd | FC Carrefour #16 | 7 | 39 |
C. Erler | Port-au-Prince #19 | 6 | 26 |
J. Garaudy | Port-au-Prince #5 | 4 | 39 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Kim | FC Port-au-Prince #7 | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Garaudy | Port-au-Prince #5 | 2 | 39 |
D. Tarnawski | HERTHA BSC | 1 | 26 |
M. Aizkalns | Red Dragons | 1 | 36 |
W. Tarapu | Port-au-Prince #5 | 1 | 38 |
J. Slader | FC Port-au-Prince #37 | 1 | 39 |
Y. Ramose | Carrefour | 1 | 39 |
G. Quian | Carrefour | 1 | 39 |