Giải vô địch quốc gia Haiti mùa 61 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Nightingale | FC Delmas #2 | 81 | 37 |
J. Croc | PZP Haiti | 44 | 39 |
L. Tinney | FC Port-de-Paix | 41 | 42 |
E. Dreux | FC Carrefour | 28 | 37 |
E. Biss | FC Port-au-Prince #27 | 26 | 39 |
R. Frutaz | Port-au-Prince #6 | 6 | 37 |
M. Morillon | FC Port-au-Prince #3 | 4 | 21 |
H. de Villy | FC Delmas #6 | 3 | 33 |
H. Beylier | Port-au-Prince #6 | 3 | 35 |
L. Bruyas | FC Port-au-Prince #37 | 2 | 20 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Beylier | Port-au-Prince #6 | 20 | 35 |
H. Roche | Port-au-Prince #6 | 18 | 37 |
H. de Villy | FC Delmas #6 | 13 | 33 |
L. Tinney | FC Port-de-Paix | 6 | 42 |
E. Dreux | FC Carrefour | 5 | 37 |
O. Nightingale | FC Delmas #2 | 5 | 37 |
J. Croc | PZP Haiti | 5 | 39 |
W. Tuigamala | FC Port-au-Prince #27 | 4 | 36 |
K. Beriou | FC Port-au-Prince #23 | 2 | 37 |
R. Frutaz | Port-au-Prince #6 | 2 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
F. Zabato | Port-au-Prince #16 | 17 | 41 |
B. Mauro | Port-au-Prince #6 | 2 | 39 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Medley | FC Port-au-Prince #3 | 1 | 27 |
H. de Villy | FC Delmas #6 | 1 | 33 |
V. Auge | Port-au-Prince #6 | 1 | 35 |
J. Cavour | PZP Haiti | 1 | 36 |
M. Tare | FC Gonaïves | 1 | 36 |
K. Beriou | FC Port-au-Prince #23 | 1 | 37 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Tare | FC Gonaïves | 3 | 36 |
G. Balandier | Port-au-Prince #16 | 2 | 37 |
F. Daumoinx | Saint-Marc | 2 | 39 |
J. Bourdy | FC Port-au-Prince #3 | 1 | 22 |
R. Crawfis | FC Port-au-Prince #3 | 1 | 31 |
H. de Villy | FC Delmas #6 | 1 | 33 |
A. Danel | FC Delmas #2 | 1 | 39 |