Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 11 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Puskás Akadémia | 25 | 34 |
. | FC Dunakeszi | 8 | 32 |
. | Fut Bal Jobb SNAgy klub | 2 | 29 |
. | Puskás Akadémia | 2 | 30 |
. | FC Csepel | 2 | 31 |
. | FC Tata #2 | 1 | 1 |
. | Puskás Akadémia | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Fut Bal Jobb SNAgy klub | 19 | 29 |
F. Bohon | FC Csepel | 12 | 31 |
. | Puskás Akadémia | 12 | 32 |
. | Puskás Akadémia | 9 | 33 |
. | Puskás Akadémia | 2 | 32 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | FC Szentes | 12 | 29 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Puskás Akadémia | 7 | 32 |
. | FC Tata #2 | 6 | 0 |
F. Bohon | FC Csepel | 4 | 31 |
. | FC Tata #2 | 4 | 5 |
. | FC Tata #2 | 3 | 0 |
. | Fut Bal Jobb SNAgy klub | 3 | 29 |
. | FC Csepel | 3 | 31 |
. | FC Tata #2 | 2 | 0 |
. | Puskás Akadémia | 2 | 32 |
. | Puskás Akadémia | 2 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Tata #2 | 1 | 0 |
F. Bohon | FC Csepel | 1 | 31 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|