Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 11 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Hódmezovásárhely #4 | Đội máy | 0 | - |
2 | KIFC Kishegyes | dudyka | 6,316,342 | - |
3 | FC Kazincbarcika #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Kiskunhalas #2 | Đội máy | 0 | - |
5 | Fc Pamacs | Norb Antalics | 4,063,897 | - |
6 | FC Szekszárd #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | Soroksár FC | Tomca | 140,661 | - |
8 | FC Miskolc #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | don't buy tickets! | Ne vegyél jegyet! | 3,367,521 | - |
10 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Budapest #18 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Pécs #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Dunakeszi #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC ZsoTeam | Zsozsozso71 | 1,052,352 | - |
15 | FC Karcag | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Hatvan | Đội máy | 0 | - |