Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 12 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Szentes | 63 | RSD3 571 843 |
2 | FC Tata #2 | 60 | RSD3 401 755 |
3 | FC Gyöngyös | 60 | RSD3 401 755 |
4 | Barossi Hungária FC | 59 | RSD3 345 059 |
5 | FC Csepel | 56 | RSD3 174 971 |
6 | Puskás Akadémia | 48 | RSD2 721 404 |
7 | FC Szőlőskert | 40 | RSD2 267 837 |
8 | Roni's Team | 39 | RSD2 211 141 |
9 | FC Siófok | 37 | RSD2 097 749 |
10 | FC Szombathely #2 | 37 | RSD2 097 749 |
11 | FC Dunakeszi | 35 | RSD1 984 357 |
12 | FC Gyor #2 | 34 | RSD1 927 661 |
13 | Nyíracsád SE | 32 | RSD1 814 269 |
14 | FC Székesfehérvár #4 | 31 | RSD1 757 573 |
15 | FC Budapest #13 | 26 | RSD1 474 094 |
16 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | 18 | RSD1 020 527 |