Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 14 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 12 | 28 |
. | ![]() | 4 | 22 |
. | ![]() | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 3 | 30 |
. | ![]() | 1 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 7 | 30 |
. | ![]() | 5 | 24 |
. | ![]() | 2 | 6 |
. | ![]() | 2 | 26 |
. | ![]() | 1 | 2 |
. | ![]() | 1 | 7 |
. | ![]() | 1 | 0 |
. | ![]() | 1 | 22 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | ![]() | MP |
---|---|---|---|
. | ![]() | 1 | 24 |