Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 18 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Szőlőskert | 3 | 18 |
. | Puskás Akadémia | 1 | 5 |
. | Puskás Akadémia | 1 | 16 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Markovits | Roni's Team | 15 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Orbán | FC Yellow | 4 | 0 |
. | Puskás Akadémia | 4 | 22 |
S. Pásztor | Nyíracsád SE | 3 | 0 |
C. Hepler | FC Szombathely #2 | 2 | 0 |
T. Deli | Újpest | 2 | 0 |
F. Futács | Nyíracsád SE | 2 | 0 |
K. Lisztes | FC Csongrád #2 | 2 | 0 |
Z. Balla | Nyíracsád SE | 2 | 0 |
. | Puskás Akadémia | 2 | 16 |
A. Demeter | FC Kisgyőr | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Puskás Akadémia | 1 | 15 |