Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 18 [4.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Kari FC | 3 | 7 |
K. Nemchinov | Kari FC | 3 | 27 |
B. Munchow | Kari FC | 1 | 26 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Munchow | Kari FC | 9 | 26 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Munchow | Kari FC | 10 | 26 |
. | FC Salgótarjan #5 | 3 | 0 |
K. Sztanó | FC Székesfehérvár #6 | 3 | 0 |
. | Szerdahelyi Vasutas SC | 2 | 0 |
A. Noszály | FC Szeged #8 | 2 | 1 |
. | Kari FC | 2 | 0 |
K. Nemchinov | Kari FC | 2 | 27 |
. | Szerdahelyi Vasutas SC | 1 | 4 |
. | FC Gyor #11 | 1 | 4 |
. | Kari FC | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Gyor #11 | 1 | 4 |