Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 18 [5.8]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | ☢Csepel FC☢™ | Csibu | 7,042,749 | - |
2 | FC Székesfehérvár #2 | Đội máy | 0 | - |
3 | Rákoskerti Grund FC | pole | 1,014,891 | - |
4 | FC Budapest #21 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Vác #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | Mogyoród KSK | Boros Roland | 3,357,216 | - |
7 | FC Szentes #2 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Törökszentmiklós | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Hatvan #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Salgótarjan #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Gyula | Đội máy | 0 | - |
12 | Fc Radir | Sanyi | 3,046,788 | - |
13 | FC Mezotúr | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Budapest #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Szekszárd #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Hajdúböszörmény #3 | Đội máy | 0 | - |