Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Bárány | ⚽Ferencváros⚽ | 18 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Kakas | Lordi | 14 | 26 |
L. Simon | ⚽Ferencváros⚽ | 12 | 25 |
C. Marineo | ⚽Ferencváros⚽ | 2 | 14 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
I. Marczona | ⚽Ferencváros⚽ | 13 | 20 |
R. Markovits | Roni's Team | 7 | 32 |
Y. Yu | Szirmai Világos | 3 | 18 |
T. Mindszenty | FC Kecskemét | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Thedoropoulos | FC Siófok | 7 | 0 |
G. Kakas | Lordi | 7 | 26 |
L. Simon | ⚽Ferencváros⚽ | 5 | 25 |
C. Marineo | ⚽Ferencváros⚽ | 4 | 14 |
L. Marriott | Roni's Team | 4 | 0 |
J. Lyhne | FC Siófok | 4 | 0 |
C. Madár | Szirmai Világos | 3 | 0 |
E. Barna | FC Siófok | 2 | 0 |
V. Fehér | FC Kecskemét | 2 | 0 |
D. Simon | FC Salgótarjan #2 | 2 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
H. Pogány | Sopron Fc | 2 | 2 |
A. Szecskő | FC Gyor #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|