Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 20 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Érd | Đội máy | 0 | - |
2 | KIFC Kishegyes | dudyka | 6,194,049 | - |
3 | FC Ózd | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Budapest #4 | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Gyor #8 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Gyula | Đội máy | 0 | - |
7 | Liversea Fc | Marci | 8,782,952 | - |
8 | 33 FC | Tobak György | 4,740,456 | - |
9 | FC Cegléd #3 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Kazincbarcika #3 | Đội máy | 0 | - |
11 | Fut Bal Jobb SNAgy klub | SNAgy | 1,274,494 | - |
12 | FC Silver Star | Mutagora | 5,322,552 | - |
13 | FC Hódmezovásárhely | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Budapest #16 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Budapest #14 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Székesfehérvár #2 | Đội máy | 0 | - |