Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 20 [5.8]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Törökszentmiklós | 82 | RSD5 036 661 |
2 | FC Miskolc #3 | 58 | RSD3 562 516 |
3 | FTC Isti | 58 | RSD3 562 516 |
4 | FC Budapest #3 | 55 | RSD3 378 248 |
5 | FC Székesfehérvár #5 | 52 | RSD3 193 980 |
6 | Fc Radir | 52 | RSD3 193 980 |
7 | FC Vác #2 | 48 | RSD2 948 289 |
8 | Mogyoród KSK | 36 | RSD2 211 217 |
9 | FC Budapest #21 | 35 | RSD2 149 794 |
10 | Rákoskerti Veteránok FC | 31 | RSD1 904 104 |
11 | FC Hatvan #2 | 31 | RSD1 904 104 |
12 | FC Salgótarjan #3 | 30 | RSD1 842 681 |
13 | FC Szentes #2 | 29 | RSD1 781 258 |
14 | FC Mezotúr | 23 | RSD1 412 722 |
15 | FC Hajdúböszörmény #3 | 22 | RSD1 351 299 |
16 | FC Szekszárd #5 | 20 | RSD1 228 454 |