Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 21 [4.3]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | ☢Csepel FC☢™ | Csibu | 7,064,033 | - |
2 | Kakucs fc | kecsuar | 4,129,638 | - |
3 | Kari FC | kobrakari | 7,832,596 | - |
4 | FC Ózd | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Gyor #11 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Salgótarjan #6 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Miskolc #9 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Miskolc #6 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Orosháza #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Orosháza | Đội máy | 0 | - |
11 | FC Dunakeszi #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Monor #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Kiskunfélegyháza #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC máv előre | Juhász Gábor | 679,559 | - |
15 | Erdélyi Fradisták | Árpa | 858,686 | - |
16 | Csepel FC | TOTH BARNA | 1,548,873 | - |