Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 22 [4.4]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hu FC ZsoTeam783025328523
2hu FC Pápa #27730252310336
3hu Karcsi FC7330234310429
4hu FC Dunakeszi7130225310141
5hu KIFC Kishegyes673020737939
6hu FC Ózd613018759956
7hu FC Salgótarjan #55830184810050
8hu neverwakeup583018488753
9hu Stopli Juniors553016776951
10hu FC Ózd #2543015968370
11hu FC Debrecen #25330172117456
12hu 33 FC5230164109874
13hu FK Sopron513015698350
14hu FC Budaors #4513014979869
15hu FC Schupi503014885533
16hu Kakucs fc503014889069
17hu FC Kazincbarcika #34930154117760
18hu FC Debrecen #84730152137353
19hu FC Hódmezovásárhely #343301341310891
20hu FC Zalaegerszeg #24130118118080
21hu Forza Italy4030117127674
22hu FC Budapest #223930123157883
23hu Fut Bal Jobb SNAgy klub 2 33630106146473
24hu FC Salgótarjan #6353098135863
25hu FC Tigre Budapest 2353098135561
26hu FC Debrecen #53530105156887
27hu FC Budapest #253428104146374
28hu FC Gyor #8343097146781
29hu FC PEAC3330103175675
30hu Liversea Fc303093185387
31hu Kispest Honvéd Fc273076176294
32hu FC Makó25226792538
33hu FC Budapest #102030552047112
34hu Barossi Hungária FC183053223389
35hu Rába Eto15164392939
36hu FC Salgótarjan862221714
37hu FC Cegléd #3381071226
38hu FC Hajdúszoboszló #238107750
39hu FC Kecskemét #33100372046
40hu FC Gyöngyös #2330102923122
41hu FC Csongrád2202044
42hu Kari FC22202201267
43hu FC Pécs #10230022816145
66hu Szerdahelyi Vasutas SC02002010
67hu FC Törökszentmiklós06006632
68hu FC Gyor #1101400142772