Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 23 [5.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Mandula | FC Kazincbarcika #2 | 8 | 26 |
I. Purice | FC Székesfehérvár #2 | 1 | 17 |
Y. Mussegros | FC Budapest #15 | 1 | 23 |
N. Marcoci | FC Szeged #5 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Mandula | FC Kazincbarcika #2 | 13 | 26 |
I. Purice | FC Székesfehérvár #2 | 2 | 17 |
B. Alistar | FC Cegléd | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
K. Szalma | FC Cegléd | 4 | 15 |
L. Aradi | FC Gyor #7 | 3 | 30 |
A. Solti | FC Gyor #12 | 3 | 6 |
L. Klarić | FC Szeged #5 | 2 | 20 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Z. Mandula | FC Kazincbarcika #2 | 9 | 26 |
I. Purice | FC Székesfehérvár #2 | 4 | 17 |
D. Petróczi | FC Kazincbarcika #2 | 3 | 20 |
S. Lekić | FC Dombóvár | 2 | 29 |
J. Maros | FC Nagykanizsa | 1 | 23 |
B. Alistar | FC Cegléd | 1 | 28 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Mussegros | FC Budapest #15 | 1 | 23 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Maros | FC Nagykanizsa | 1 | 23 |
S. Lekić | FC Dombóvár | 1 | 29 |
N. Marcoci | FC Szeged #5 | 1 | 32 |