Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 24 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Â. Montenegro | FC Csepel | 26 | 27 |
N. Keller | FC Székesfehérvár #8 | 24 | 31 |
B. Trombitás | FC Csongrád #2 | 16 | 26 |
V. Gál | FC Székesfehérvár #8 | 11 | 33 |
U. Melandri | FC Gyor #3 | 8 | 18 |
A. Pogány | Soroksár FC | 8 | 25 |
J. Sirrills | FC Pécs #4 | 7 | 29 |
O. Hanák | FC Csongrád #2 | 6 | 12 |
E. Elbilia | FC Csepel | 3 | 6 |
K. Kelen | FC Kisgyőr | 3 | 8 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Intef | Szentendre FC 1969 | 8 | 28 |
K. Bouloulou | FC Csepel | 6 | 26 |
E. Pierpoint | FC Csepel | 5 | 25 |
S. Budai | FC Csongrád #2 | 3 | 22 |
T. Fábián | FC Székesfehérvár #8 | 3 | 14 |
E. Megyesi | FC Csongrád #2 | 2 | 10 |
K. Kelen | FC Kisgyőr | 1 | 8 |
K. Markovits | FC Csongrád #2 | 1 | 5 |
O. Hanák | FC Csongrád #2 | 1 | 12 |
R. Gádoros | FC Kisgyőr | 1 | 13 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Rónay | FC Csongrád #2 | 9 | 20 |
C. Matveld | FC Csepel | 9 | 29 |
Z. Tann | FC Szombathely #2 | 4 | 17 |
L. Chiao | FC Csepel | 1 | 2 |
R. Pruneda | FC Pécs #4 | 1 | 9 |
A. Ek | FC Gyor #3 | 1 | 16 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Palotai | FC Székesfehérvár #8 | 2 | 25 |
Z. Kazinczy | FC Kisgyőr | 1 | 7 |
T. Luft | FC Csepel | 1 | 11 |
N. Baković | Kesztölc SE - Fradi | 1 | 29 |