Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 24 [4.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hu FC Schupi913230119721
2hu FC Székesfehérvár #68332272312743
3hu FC Gyor #87932247112334
4hu FC Cegléd #3783225348634
5hu FC Dunakeszi7732245311934
6hu FC Ajka763224449527
7hu FC Salgótarjan #5703222468738
8hu FC Dombóvár #2683222288433
9hu 33 FC6732221914277
10hu Nyíracsád SE6632206614282
11hu FC Jászberény6632206611561
12hu FC Pápa #2643219769137
13hu Karcsi FC64322111012270
14hu FC Hódmezovásárhely #362322021010972
15hu Kari FC613219498066
16hu Liversea Fc5832184109271
17hu Nagybörzsöny Gunners5632175109259
18hu FC Jászberény #25632175108966
19hu FC Mezőgecse553216797955
20hu FC Budaors #4553216798974
21hu FC Zalaegerszeg #24832146127680
22hu FC Gyöngyös47321451310392
23hu FC Salgótarjan #64732152156766
24hu FC PEAC4632144148173
25hu FC Kazincbarcika #34432128126149
26hu FC Budapest #10413212515100125
27hu Forza Italy3832108147596
28hu FC Budapest #243732107158493
29hu FC Szentendre3632113186895
30hu Rába Eto3432104186181
31hu Fut Bal Jobb SNAgy klub 2 3313294195995
32hu FC Mohács303286185787
33hu neverwakeup303293205590
34hu Puskás Akadémia293278175781
35hu FC Miskolc #4283284203982
36hu FC Pécs #102732761953102
37hu FC Miskolc #92732832149103
38hu FC Budapest #222532812367130
39hu FC Gyula2432732248100
40hu FC Ózd #2233265215186
41hu FC Budapest #3223257203273
42hu FC Budapest #4202455146690
43hu FC Szeged #10172245131669
44hu Barossi Hungária FC173238212889
45hu FC Gyöngyös #21332412723108
46hu KIFC Kishegyes72414191075
47hu FTC Isti58125622
48hu Roda FC 118017724
49hu Hegyvidéki Marhák FC1180117155
68hu FC Nyíregyháza #606006020