Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 3 [4.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Cegléd #2 | Đội máy | 0 | - |
2 | Csigacsapat | Bari | 6,073,479 | - |
3 | FC Gyor #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Szigetszentmiklós | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Mezőgecse | István | 5,433,811 | - |
6 | FC Gyöngyös | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Karcag | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Dombóvár | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Cegléd | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Budapest #20 | Đội máy | 0 | - |
11 | Erdélyi Fradisták | Árpa | 885,315 | - |
12 | KIFC Kishegyes | dudyka | 6,236,829 | - |
13 | FC Szekszárd #2 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Nagykanizsa | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Budapest #15 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Dunakeszi #3 | Đội máy | 0 | - |