Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 32 [4.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hu FC Gyor #11723023348439
2hu Rába Eto633020376834
3hu FC Gyöngyös6230195612969
4hu FC Hatvan6230195610353
5hu FC Orosháza #3623019567751
6hu FC Hódmezovásárhely623019567651
7hu FC Ózd613018758555
8hu FC Salgótarjan #6573016957845
9hu FC Pápa #2573016955326
10hu Stopli Juniors573017676042
11hu FC Székesfehérvár #5563016868248
12hu FC Dunakeszi563017585933
13hu Barossi Hungária FC543016689965
14hu FC Kecskemét #6543016687147
15hu Mogyoród KSK533015877857
16hu FC Gyor #4522816486233
17hu FC Hódmezovásárhely #34830146105440
18hu FC Esztergom #2483013986260
19hu FC Gyula4630144127768
20hu Zöldördögök4530143135853
21hu FC Gyor #84430135127662
22hu FC Salgótarjan #54230119108988
23hu Kakucs fc4130125138066
24hu FC Jászberény #33930116137778
25hu Karcsi FC37301141592107
26hu FC Kecskemét #33530105156580
27hu FC Esztergom3430104165480
28hu White Tigers333089136479
29hu Forza Italy283077164266
30hu FC Silver Star273069155473
31hu FC Érd City263075183856
32hu FC Gyöngyös #22630511141238
33hu FC Szeged #10253081214877
34hu Rákoskerti Grund FC243066185485
35hu FC Székesfehérvár #6233058175284
36hu FC Budaors #2193054215490
37hu FC Pécs #101630512432112
38hu Nagybörzsöny Gunners1430352245135
39hu FC Szekszárd #5983051421
40hu FC Budapest #3173014252388
41hu FC Nagykanizsa3210134
42hu Kesztölc SE - Fradi381071027
43hu Hegyvidéki Marhák FC14013214
68hu FC Érd #20200216