Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 34 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1hu FC Vác9132301116424
2hu FC Dombóvár #28832291213712
3hu Stopli Juniors7632244412846
4hu FC Gyor #87232226412063
5hu Mogyoród KSK7132232712053
6hu FC Jászberény #3683221569241
7hu FTC Isti6632206610853
8hu White Tigers663220668650
9hu Rákoskerti Grund FC633219678740
10hu FC Budapest #315932185910069
11hu FC Pécs #857321831112474
12hu FC Schupi573217698449
13hu FC Pápa #2573217696647
14hu Karcsi FC5432173128165
15hu FC Hatvan5332165117866
16hu FC Gyor #1150321551211283
17hu FC Kazincbarcika #35032155128967
18hu FC Salgótarjan #55032155126350
19hu FC Székesfehérvár #6493015411119112
20hu FC Salgótarjan #64932154137863
21hu Nagybörzsöny Gunners4732145136864
22hu FC Gyöngyös4532129112827
23hu FC Hajdúböszörmény #34432135149077
24hu Zöldördögök4332134157991
25hu FC Szeged #103832122186485
26hu FC Kisgyőr343297164859
27hu Forza Italy343297165971
28hu FC Székesfehérvár #43332961774106
29hu FC Pécs #10303279166299
30hu FC Budapest #143032100224180
31hu FC Hódmezovásárhely283284204663
32hu FC Szekszárd #42732832172120
33hu FC Jászberény232272136599
34hu FC Dunakeszi1732522569181
35hu FC Hódmezovásárhely #31326412143122
36hu FC Budaors #21328342143106
37hu FC Szekszárd #21132322726111
38hu FC Kecskemét 2 6982331521
39hu FC Budapest 13ker91430113264
40hu FC Érd #2928302551165
41hu FC Szentes882241722
42hu Kesztölc SE - Fradi828222441115
43hu FC Kecskemét #34411256
44hu FC Zalaegerszeg #2320101914108
68hu FC Kecskemét #60200206