Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 34 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Kazincbarcika #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Dunakeszi | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Schupi | laci | 7,341,003 | - |
4 | FC Vác | Đội máy | 0 | - |
5 | FC Salgótarjan #6 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Jászberény #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Székesfehérvár #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Hajdúböszörmény #3 | Đội máy | 0 | - |
9 | Lágymányos AC | GrafSprat74 | 1,108,335 | - |
10 | Paksi SC | comt | 8,825 | - |
11 | FC Budaors #2 | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Szekszárd #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Hódmezovásárhely #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | Szerdahelyi Vasutas SC | bumfordi | 8,062,692 | - |
15 | Barossi Hungária FC | ikon | 1,264,026 | - |
16 | FC Várpalota #2 | Đội máy | 0 | - |