Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 5 [5.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | FC Székesfehérvár #6 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Budapest #21 | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Szekszárd #2 | Đội máy | 0 | - |
4 | Erdélyi Fradisták | Árpa | 769,927 | - |
5 | Soroksár FC | Tomca | 16,967 | - |
6 | FC Miskolc #8 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Salgótarjan #5 | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Gyöngyös #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Szeged #10 | Đội máy | 0 | - |
10 | Henry és Cicája | hehehenry | 7,776,426 | - |
11 | FC Silver Star | Mutagora | 5,314,283 | - |
12 | FC Hatvan | Đội máy | 0 | - |
13 | Győri ETO FC | Szabó_László | 632,433 | - |
14 | FC Budapest #22 | Đội máy | 0 | - |
15 | Zöldördögök | mcflay | 2,969,407 | - |
16 | FC Mátyásföld | kissenk | 421,918 | - |