Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 57 [5.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Á. Mádl | FC Kecskemét | 39 | 27 |
A. Antolović | FC Szentes | 2 | 27 |
D. Bogorov | FC Szentendre #3 | 1 | 28 |
A. Popenţa | FC Paks | 1 | 28 |
T. Čuljak | FC Szentendre #3 | 1 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Antolović | FC Szentes | 10 | 27 |
Á. Mádl | FC Kecskemét | 3 | 27 |
D. Bogorov | FC Szentendre #3 | 2 | 28 |
Z. Sabljić | FC Budapest #5 | 1 | 19 |
A. Popenţa | FC Paks | 1 | 28 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
E. Skender | FC Paks | 3 | 27 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Bogorov | FC Szentendre #3 | 8 | 28 |
A. Antolović | FC Szentes | 6 | 27 |
Z. Kerekes | FC Mezotúr #2 | 5 | 29 |
Z. Sabljić | FC Budapest #5 | 4 | 19 |
A. Popenţa | FC Paks | 3 | 28 |
Á. Gáspár | FC Szentendre #3 | 2 | 27 |
S. Kujundžić | FC Szentes | 1 | 11 |
O. Pintér | FC Paks | 1 | 20 |
F. Rossen | FC Makó #2 | 1 | 27 |
W. Codde | FC Jászberény | 1 | 27 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Á. Gáspár | FC Szentendre #3 | 1 | 27 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Á. Gáspár | FC Szentendre #3 | 1 | 27 |
F. Rossen | FC Makó #2 | 1 | 27 |