Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 59 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Zinsou | neverwakeup | 22 | 26 |
N. Serény | Nyíracsád SE | 2 | 13 |
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 1 | 22 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Zinsou | neverwakeup | 29 | 26 |
D. Rapnouil | Szentendre FC 1969 | 8 | 17 |
N. Serény | Nyíracsád SE | 7 | 13 |
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 7 | 22 |
M. Agušević | Szentendre FC 1969 | 5 | 19 |
O. Lui | FC ZsoTeam | 3 | 25 |
G. Bērziņš | Szentendre FC 1969 | 1 | 2 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
D. Meijers | Szentendre FC 1969 | 11 | 29 |
R. Shirazi | Győri ETO FC | 10 | 27 |
G. Koplárovics | FC Hajdúböszörmény #3 | 10 | 30 |
Á. Lehotka | Nyíracsád SE | 3 | 30 |
K. Kajitani | neverwakeup | 1 | 4 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Zinsou | neverwakeup | 9 | 26 |
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 4 | 22 |
K. Mészöly | Győri ETO FC | 2 | 0 |
J. Kós | Nyíracsád SE | 2 | 28 |
M. Mátyus | Nyíracsád SE | 2 | 28 |
H. Habachi | Nyíracsád SE | 2 | 30 |
F. Rakišs | FC ZsoTeam | 1 | 2 |
G. Piscitella | neverwakeup | 1 | 4 |
M. Agušević | Szentendre FC 1969 | 1 | 19 |
N. Serény | Nyíracsád SE | 1 | 13 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Awazie | Nyíracsád SE | 1 | 22 |
M. Mátyus | Nyíracsád SE | 1 | 28 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Shirazi | Győri ETO FC | 2 | 27 |
H. Habachi | Nyíracsád SE | 2 | 30 |
A. Valenod | FC ZsoTeam | 1 | 30 |