Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 62 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Cheng | DAFKE | 87 | 30 |
I. Predikin | FTC Isti | 11 | 28 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Casters | FTC Isti | 17 | 25 |
P. Verkooij | FTC Isti | 2 | 8 |
I. Predikin | FTC Isti | 2 | 28 |
Y. Cheng | DAFKE | 1 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Fultz | DAFKE | 18 | 29 |
H. Tábory | FC Szeged #8 | 12 | 27 |
B. Sorok | FTC Isti | 11 | 30 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
B. Casters | FTC Isti | 14 | 25 |
G. Rakonczai | White Tigers | 3 | 0 |
Á. Háda | Kispest Honvéd Fc | 3 | 0 |
Á. Máté | FC Dombóvár #2 | 2 | 0 |
P. Verkooij | FTC Isti | 2 | 8 |
F. Kanta | Soroksár FC | 2 | 0 |
Z. Szabó | Soroksár FC | 2 | 0 |
K. Mészöly | Győri ETO FC | 2 | 3 |
L. Csatári | DAFKE | 2 | 29 |
L. Pao | FTC Isti | 2 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Romero | White Tigers | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Csatári | DAFKE | 2 | 29 |