Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 62 [4.1]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
1 | KL-FC | RoBour | 387,905 | - |
2 | Csepel FC | TOTH BARNA | 1,084,886 | - |
3 | Forza Italy | Forza | 1,731,958 | - |
4 | FC Dunakeszi | Đội máy | 0 | - |
5 | Fc Radir | Sanyi | 2,656,681 | - |
6 | Erdélyi Fradisták | Árpa | 573,759 | - |
7 | Komló FC | Goat123 | 360,666 | - |
8 | FC Szentes #2 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Miskolc #10 | Đội máy | 0 | - |
10 | Kesztölc SE - Fradi | Krizi | 1,026,264 | - |
11 | FC Szentes | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Dunakeszi #4 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Esztergom #3 | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Salgótarjan | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Nyíregyháza #5 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Gyula #2 | Đội máy | 0 | - |