Giải vô địch quốc gia Hungary mùa 62 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Ognyanov | Rába Eto | 47 | 30 |
G. Amente | FC Jászberény #2 | 16 | 22 |
D. Rapnouil | FC Budapest #10 | 3 | 19 |
Y. Jeon | FC Jászberény #2 | 1 | 29 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Rapnouil | FC Budapest #10 | 18 | 19 |
V. Ognyanov | Rába Eto | 6 | 30 |
O. Yamni | FC Salgótarjan #2 | 1 | 8 |
G. Amente | FC Jászberény #2 | 1 | 22 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Y. Jeon | FC Jászberény #2 | 5 | 29 |
A. Rakonczai | FC Salgótarjan #2 | 3 | 25 |
D. Rapnouil | FC Budapest #10 | 2 | 19 |
M. Vizcarra | FC Mezotúr | 1 | 28 |
V. Ognyanov | Rába Eto | 1 | 30 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Vizcarra | FC Mezotúr | 3 | 28 |